Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
表揭 biểu yết
1
/1
表揭
biểu yết
Từ điển trích dẫn
1. Yết thị. ◇Diệp Thích 葉適: “Đình quan phường hạng, biểu yết tất khả biệt thức” 亭觀坊巷, 表揭悉可別識 (Hoàng tử Canh mộ chí minh 黃子耕墓志銘).
Bình luận
0